Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 18-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 19:10 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,476.00 -38.00 | 16,595.00 15.00 | 17,202.00 115.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,776.42 -165.58 | 17,955.98 -58.02 | 18,532 -12.70 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,525 -159.00 | 28,640 -159.00 | 29,529 -154.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,638.00 35.00 | 0.00 -3,735.00 |
Euro | EUR | 26,892 74.00 | 27,000 74.00 | 27,817 -229.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,280 67.00 | 32,410 68.00 | 33,408 79.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,169.00 -18.00 | 3,179.00 -21.00 | 3,328.00 22.00 |
Yên Nhật | JPY | 163.05 0.99 | 165.05 0.35 | 172.93 0.87 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.90 0.35 | 0.00 -19.31 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,269.00 7.00 | 2,364.00 9.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,105.00 112.00 | 0.00 -15,496.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,351.00 3.00 | 2,447.00 5.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,786 -87.00 | 18,916 -33.00 | 19,646 152.00 |
Bạc Thái | THB | 670.26 -64.74 | 744.74 6.74 | 773.27 2.27 |
Đô la Mỹ | USD | 25,040 -60.00 | 25,080 -40.00 | 25,420 -32.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.